66
CDM
O. Norwood
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oliver Norwood
CDM 66 CM 67
|
|
12.04.1991
175cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
56
58
58
58
64
60
63
59
59
58
58
60
60
61
61
58
Tốc độ
41
Sút
58
Chuyền bóng
67
Rê bóng
58
Phòng thủ
60
Thể chất
55
Tốc độ
41
Tăng tốc
43
Dứt điểm
52
Lực sút
67
Sút xa
62
Chọn vị trí
53
Vô lê
61
Penalty
64
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
67
Chuyền dài
69
Đá phạt
66
Sút xoáy
72
Rê bóng
55
Giữ bóng
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Phản ứng
66
Kèm người
59
Lấy bóng
60
Cắt bóng
67
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
49
Thể lực
67
Quyết đoán
60
Nhảy
50
Bình tĩnh
64
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Oliver Norwood mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ Sheffield United
2018~2019 Sheffield United
2017~2018 Fulham
2016~2019 Brighton Hove Albion
2014~2016 reading
2012~2012 Coventry City
2012~2014 Huddersfield Town
2011~2011 Scunthorpe United
2010~2010 Carlyle United
2009~2012 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%