69
CM
O. Mangala
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Orel Mangala
CM 69 CDM 69
|
|
18.03.1998
178cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
56
62
62
62
66
65
66
63
63
62
62
63
63
64
64
62
Tốc độ
56
Sút
47
Chuyền bóng
63
Rê bóng
72
Phòng thủ
62
Thể chất
63
Tốc độ
48
Tăng tốc
66
Dứt điểm
38
Lực sút
58
Sút xa
60
Chọn vị trí
56
Vô lê
44
Penalty
37
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
54
Chuyền dài
64
Đá phạt
44
Sút xoáy
57
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Phản ứng
69
Kèm người
67
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Quyết đoán
63
Nhảy
61
Bình tĩnh
72
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Orel Mangala mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Olympique Lyon
2022~ Nottingham Forest
2018~2019 Hamburg SV
2017~ VfB Stuttgart
2017~2022 VfB Stuttgart
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%