69
CM
O. Mangala
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Orel Mangala
CM
69
CDM
69
178cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
56
62
62
62
66
65
66
63
63
62
62
63
63
64
64
62
Tốc độ
56
Sút
47
Chuyền bóng
63
Rê bóng
72
Phòng thủ
62
Thể chất
63
Tốc độ
48
Tăng tốc
66
Dứt điểm
38
Lực sút
58
Sút xa
60
Chọn vị trí
56
Vô lê
44
Penalty
37
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
54
Chuyền dài
64
Đá phạt
44
Sút xoáy
57
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
76
Phản ứng
69
Kèm người
67
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
62
Thể lực
69
Quyết đoán
63
Nhảy
61
Bình tĩnh
72
TM đổ người
6
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Olympique Lyon | |
2022~ | Nottingham Forest | |
2018~2019 | Hamburg SV | |
2017~ | VfB Stuttgart | |
2017~2022 | VfB Stuttgart |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |