70
RM
P. Ciurria
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick Ciurria
RM
70
LM
70
CF
70
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
14
63
67
67
67
65
68
58
67
67
51
50
58
58
60
60
51
Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
67
Rê bóng
67
Phòng thủ
47
Thể chất
54
Tốc độ
77
Tăng tốc
70
Dứt điểm
61
Lực sút
66
Sút xa
69
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
58
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
62
Sút xoáy
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Phản ứng
67
Kèm người
48
Lấy bóng
47
Cắt bóng
47
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
48
Thể lực
72
Quyết đoán
46
Nhảy
59
Bình tĩnh
66
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AC Monza | |
2017~2017 | 시에나 | |
2017~2021 | 포르데노네 | |
2016~2017 | ||
2013~2013 | 까스텔라라노 | |
2013~2017 | Spezia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |