68
LB
Paulo Otávio
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paulo Otávio
LB 68
|
|
23.11.1994
174cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
14
55
60
62
62
60
61
62
63
63
59
59
65
65
66
66
59
Tốc độ
75
Sút
48
Chuyền bóng
59
Rê bóng
68
Phòng thủ
61
Thể chất
52
Tốc độ
73
Tăng tốc
78
Dứt điểm
45
Lực sút
58
Sút xa
50
Chọn vị trí
52
Vô lê
46
Penalty
36
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
67
Chuyền dài
54
Đá phạt
40
Sút xoáy
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Phản ứng
63
Kèm người
64
Lấy bóng
62
Cắt bóng
69
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
40
Thể lực
64
Quyết đoán
65
Nhảy
64
Bình tĩnh
60
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Paulo Otávio mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 알사드
2019~ VfL Wolfsburg
2019~2023 VfL Wolfsburg
2017~2019 FC Ingolstadt 04
2016~2016 톰벤시
2016~2017 LASK
2015~2015 파이산두
2014~2014 산투안드레
2013~2015 쿠리치바
2012~2013 파라나
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%