68
CB
R. Bazoer
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riechedly Bazoer
CB
68
CDM
69
CM
68
184cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
62
62
62
62
65
63
66
63
63
65
65
64
64
64
64
65
Tốc độ
55
Sút
59
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
65
Thể chất
67
Tốc độ
55
Tăng tốc
57
Dứt điểm
56
Lực sút
68
Sút xa
65
Chọn vị trí
56
Vô lê
60
Penalty
48
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
69
Đá phạt
56
Sút xoáy
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Phản ứng
66
Kèm người
66
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
65
Bình tĩnh
70
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AZ | |
2019~ | Vitesser | |
2019~2019 | FC Utrecht | |
2019~2022 | Vitesser | |
2018~2019 | FC Porto | |
2017~2019 | VfL Wolfsburg | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |