68
CB
R. Bazoer
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Riechedly Bazoer
CB 68 CDM 69 CM 68
|
|
12.10.1996
184cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
62
62
62
62
65
63
66
63
63
65
65
64
64
64
64
65
Tốc độ
55
Sút
59
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
65
Thể chất
67
Tốc độ
55
Tăng tốc
57
Dứt điểm
56
Lực sút
68
Sút xa
65
Chọn vị trí
56
Vô lê
60
Penalty
48
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
69
Đá phạt
56
Sút xoáy
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Phản ứng
66
Kèm người
66
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Quyết đoán
64
Nhảy
65
Bình tĩnh
70
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Riechedly Bazoer mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ AZ
2019~ Vitesser
2019~2019 FC Utrecht
2019~2022 Vitesser
2018~2019 FC Porto
2017~2019 VfL Wolfsburg
2014~2017 Ajax
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%