70
CB
R. Koch
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Robin Koch
CB 70 CDM 68
|
|
17.07.1996
191cm
|
85kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
12
50
51
50
50
59
54
65
53
53
67
67
62
62
60
60
67
Tốc độ
53
Sút
32
Chuyền bóng
52
Rê bóng
55
Phòng thủ
68
Thể chất
65
Tốc độ
59
Tăng tốc
47
Dứt điểm
23
Lực sút
48
Sút xa
36
Chọn vị trí
45
Vô lê
24
Penalty
32
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
34
Chuyền dài
63
Đá phạt
23
Sút xoáy
26
Rê bóng
52
Giữ bóng
63
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Phản ứng
67
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
68
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Quyết đoán
66
Nhảy
70
Bình tĩnh
69
TM đổ người
7
TM bắt bóng
4
TM phát bóng
12
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Robin Koch mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Eintracht Frankfurt
2020~ Leeds United
2017~2020 SC Freiburg
2016~2017 1. FC Kaiserslautern
2015~2016 1. FC 카이저슬라우테른 II
2014~2015 아인트라크 트리에르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%