72
CDM
S. Amrabat
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sofyan Amrabat
CDM 72 CM 71
|
|
21.08.1996
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
17
63
64
63
63
68
65
69
64
64
66
66
65
65
65
65
66
Tốc độ
58
Sút
61
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
65
Thể chất
71
Tốc độ
61
Tăng tốc
55
Dứt điểm
60
Lực sút
66
Sút xa
65
Chọn vị trí
60
Vô lê
60
Penalty
50
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
71
Đá phạt
57
Sút xoáy
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
71
Phản ứng
66
Kèm người
65
Lấy bóng
70
Cắt bóng
65
Đánh đầu
54
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
71
Thể lực
72
Quyết đoán
76
Nhảy
65
Bình tĩnh
70
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sofyan Amrabat mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Manchester United
2020~ Fiorentina
2020~2020 Fiorentina
2019~2020 Ellas Verona
2018~2020 Club Brugge
2017~2018 Feyenoord
2015~2017 FC Utrecht
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%