70
RB
S. Posch
6
13
45
44
45
45
51
45
64
49
49
70
70
67
67
64
64
70
Tốc độ
70
Sút
26
Chuyền bóng
51
Rê bóng
40
Phòng thủ
72
Thể chất
67
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
21
Lực sút
38
Sút xa
23
Chọn vị trí
33
Vô lê
25
Penalty
34
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
33
Tạt bóng
54
Chuyền dài
57
Đá phạt
22
Sút xoáy
32
Rê bóng
31
Giữ bóng
49
Khéo léo
41
Thăng bằng
53
Phản ứng
67
Kèm người
71
Lấy bóng
73
Cắt bóng
73
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Quyết đoán
63
Nhảy
81
Bình tĩnh
63
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Bologna | |
2022~ | Bologna | |
2022~2023 | Bologna | |
2015~ | TSG Hoffenheim | |
2015~2023 | TSG Hoffenheim | |
2014~2015 | FC Flyeralarm Admira |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |