69
ST
S. Okaka
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stefano Okaka
ST 69
|
|
09.08.1989
186cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
3
5
Level
12
66
63
60
60
55
60
44
59
59
43
43
41
41
43
43
43
Tốc độ
51
Sút
65
Chuyền bóng
53
Rê bóng
60
Phòng thủ
26
Thể chất
72
Tốc độ
56
Tăng tốc
46
Dứt điểm
67
Lực sút
72
Sút xa
59
Chọn vị trí
70
Vô lê
59
Penalty
58
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
48
Chuyền dài
40
Đá phạt
42
Sút xoáy
51
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Phản ứng
65
Kèm người
25
Lấy bóng
22
Cắt bóng
18
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
82
Thể lực
59
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
67
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Stefano Okaka mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Medipol Basaksehir
2021~2023 Medipol Basaksehir
2019~2019 Udinese
2019~2021 Udinese
2016~2019 Watford
2015~2016 Anderlecht
2014~2015 Sampdoria
2012~2012 Parma
2012~2013 Spezia
2012~2014 Parma
2011~2011
2010~2010 Fulham
2009~2009
2007~2008
2005~2012 Roma FC
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%