67
CM
S. Armstrong
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Stuart Armstrong
CM 67 RM 66
|
|
30.03.1992
183cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
63
64
64
64
64
64
61
63
63
58
58
60
60
61
61
58
Tốc độ
57
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
64
Phòng thủ
58
Thể chất
56
Tốc độ
57
Tăng tốc
58
Dứt điểm
64
Lực sút
66
Sút xa
70
Chọn vị trí
67
Vô lê
55
Penalty
56
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
63
Đá phạt
65
Sút xoáy
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Phản ứng
68
Kèm người
56
Lấy bóng
60
Cắt bóng
61
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Quyết đoán
61
Nhảy
59
Bình tĩnh
62
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Stuart Armstrong mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ southampton
2015~2018 Celtic
2010~2015 Dundee Utd.
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%