72
CM
S. Serdar
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Suat Serdar
CM 72 CAM 71 CDM 72
|
|
11.04.1997
184cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
67
68
67
67
69
68
69
67
67
69
69
67
67
67
67
69
Tốc độ
63
Sút
66
Chuyền bóng
65
Rê bóng
71
Phòng thủ
68
Thể chất
71
Tốc độ
63
Tăng tốc
65
Dứt điểm
66
Lực sút
70
Sút xa
69
Chọn vị trí
66
Vô lê
61
Penalty
51
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
59
Chuyền dài
66
Đá phạt
50
Sút xoáy
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Phản ứng
72
Kèm người
68
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
69
Thể lực
73
Quyết đoán
76
Nhảy
71
Bình tĩnh
70
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Suat Serdar mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ellas Verona
2021~ Hertha Berlin
2018~2021 FC Schalke 04
2015~2018 1. FSV Mainz 05
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%