70
CB
W. Faes
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wout Faes
CB
70
187cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
49
48
45
45
55
48
64
49
49
67
67
60
60
58
58
67
Tốc độ
46
Sút
34
Chuyền bóng
48
Rê bóng
51
Phòng thủ
68
Thể chất
68
Tốc độ
48
Tăng tốc
44
Dứt điểm
31
Lực sút
55
Sút xa
24
Chọn vị trí
36
Vô lê
24
Penalty
38
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
29
Chuyền dài
62
Đá phạt
32
Sút xoáy
36
Rê bóng
48
Giữ bóng
60
Khéo léo
38
Thăng bằng
50
Phản ứng
65
Kèm người
66
Lấy bóng
71
Cắt bóng
67
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
69
Thể lực
64
Quyết đoán
71
Nhảy
69
Bình tĩnh
60
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Leicester City | |
2020~2020 | KV Ostender | |
2020~2022 | Stade Reims | |
2018~2020 | KV Ostender | |
2017~2017 | SC Heyrenbane | |
2017~2018 | ||
2016~2018 | Anderlecht |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |