97
GK
J. Hart
17
94
39
41
41
41
43
44
41
43
43
37
37
37
37
38
38
37
TM Đổ người
93
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
86
TM Phản xạ
101
Tốc độ
81
TM chọn vị trí
93
Tốc độ
83
Tăng tốc
78
Dứt điểm
20
Lực sút
45
Sút xa
23
Chọn vị trí
26
Vô lê
26
Penalty
34
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
18
Chuyền dài
66
Đá phạt
13
Sút xoáy
25
Rê bóng
35
Giữ bóng
26
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Phản ứng
90
Kèm người
22
Lấy bóng
21
Cắt bóng
36
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
75
Thể lực
35
Quyết đoán
52
Nhảy
69
Bình tĩnh
65
TM đổ người
93
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
86
TM phản xạ
101
TM chọn vị trí
93
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 39 - Chẵn 59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Celtic | |
2020~2021 | Tottenham Hotspur | |
2018~2020 | Burnley | |
2017~2018 | West Ham United | |
2016~2017 | Torino | |
2009~2010 | Birmingham City | |
2007~2007 | Tranmere Rovers | |
2006~2018 | Manchester City | |
2003~2006 | Shrewsbury Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |