76
GK
J. Hart
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Hart
GK 76
|
|
19.04.1987
196cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
73
32
34
33
33
34
35
33
34
34
31
31
31
31
32
32
31
TM Đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
79
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
73
Tốc độ
60
Tăng tốc
56
Dứt điểm
19
Lực sút
42
Sút xa
23
Chọn vị trí
19
Vô lê
23
Penalty
33
Chuyền ngắn
37
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
19
Chuyền dài
38
Đá phạt
18
Sút xoáy
22
Rê bóng
27
Giữ bóng
24
Khéo léo
51
Thăng bằng
35
Phản ứng
71
Kèm người
21
Lấy bóng
19
Cắt bóng
29
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
61
Thể lực
31
Quyết đoán
39
Nhảy
68
Bình tĩnh
58
TM đổ người
74
TM bắt bóng
73
TM phát bóng
67
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
73
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Joe Hart mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Celtic
2021~2024 Celtic
2020~2021 Tottenham Hotspur
2018~2020 Burnley
2017~2018 West Ham United
2016~2017 Torino
2009~2010 Birmingham City
2007~2007 Tranmere Rovers
2006~2018 Manchester City
2003~2006 Shrewsbury Town
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%