101
GK
J. Hart
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Hart
GK 101
|
|
19.04.1987
196cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
98
40
43
44
44
44
45
42
45
45
36
36
38
38
39
39
36
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
106
Tốc độ
85
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
89
Tăng tốc
81
Dứt điểm
23
Lực sút
44
Sút xa
22
Chọn vị trí
25
Vô lê
16
Penalty
33
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
17
Chuyền dài
68
Đá phạt
17
Sút xoáy
24
Rê bóng
38
Giữ bóng
30
Khéo léo
83
Thăng bằng
70
Phản ứng
96
Kèm người
21
Lấy bóng
20
Cắt bóng
34
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
67
Thể lực
36
Quyết đoán
59
Nhảy
81
Bình tĩnh
68
TM đổ người
97
TM bắt bóng
98
TM phát bóng
90
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Joe Hart mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Celtic
2021~2024 Celtic
2020~2021 Tottenham Hotspur
2018~2020 Burnley
2017~2018 West Ham United
2016~2017 Torino
2009~2010 Birmingham City
2007~2007 Tranmere Rovers
2006~2018 Manchester City
2003~2006 Shrewsbury Town
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%