98
GK
J. Hart
17
95
40
42
41
41
40
42
36
42
42
31
31
33
33
33
33
31
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
88
TM Phản xạ
104
Tốc độ
82
TM chọn vị trí
94
Tốc độ
84
Tăng tốc
79
Dứt điểm
22
Lực sút
52
Sút xa
19
Chọn vị trí
31
Vô lê
19
Penalty
30
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
14
Chuyền dài
68
Đá phạt
22
Sút xoáy
26
Rê bóng
33
Giữ bóng
31
Khéo léo
78
Thăng bằng
73
Phản ứng
92
Kèm người
16
Lấy bóng
14
Cắt bóng
25
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
61
Thể lực
28
Quyết đoán
56
Nhảy
79
Bình tĩnh
58
TM đổ người
92
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
88
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
94
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Celtic | |
2020~2021 | Tottenham Hotspur | |
2018~2020 | Burnley | |
2017~2018 | West Ham United | |
2016~2017 | Torino | |
2009~2010 | Birmingham City | |
2007~2007 | Tranmere Rovers | |
2006~2018 | Manchester City | |
2003~2006 | Shrewsbury Town |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |