66
GK
J. Hart
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joe Hart
GK 66
|
|
19.04.1987
196cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
63
27
28
27
27
30
30
29
29
29
26
26
25
25
26
26
26
TM Đổ người
60
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
59
TM Phản xạ
66
Tốc độ
47
TM chọn vị trí
65
Tốc độ
48
Tăng tốc
46
Dứt điểm
13
Lực sút
45
Sút xa
17
Chọn vị trí
11
Vô lê
17
Penalty
27
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
13
Chuyền dài
34
Đá phạt
12
Sút xoáy
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Khéo léo
47
Thăng bằng
29
Phản ứng
60
Kèm người
15
Lấy bóng
13
Cắt bóng
23
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
67
Thể lực
36
Quyết đoán
31
Nhảy
62
Bình tĩnh
47
TM đổ người
60
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
59
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
65
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM Lưu ý tạt bóng
Xem Joe Hart mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Celtic
2021~2024 Celtic
2020~2021 Tottenham Hotspur
2018~2020 Burnley
2017~2018 West Ham United
2016~2017 Torino
2009~2010 Birmingham City
2007~2007 Tranmere Rovers
2006~2018 Manchester City
2003~2006 Shrewsbury Town
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%