71
RB
A. Valencia
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Valencia
RB
71
180cm
|
83kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
1
5
Level
15
62
64
65
65
64
63
66
66
66
66
66
68
68
69
69
66
Tốc độ
73
Sút
54
Chuyền bóng
62
Rê bóng
68
Phòng thủ
65
Thể chất
71
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
48
Lực sút
72
Sút xa
51
Chọn vị trí
63
Vô lê
58
Penalty
45
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
72
Chuyền dài
57
Đá phạt
55
Sút xoáy
57
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Phản ứng
72
Kèm người
65
Lấy bóng
70
Cắt bóng
67
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Quyết đoán
70
Nhảy
58
Bình tĩnh
69
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Gallos Blancos de Queretaro | |
2019~2020 | LDU 키토 | |
2009~2019 | Manchester United | |
2008~2009 | Wigan Athletic | |
2006~2006 | RC 레크레아티보 | |
2006~2007 | Wigan Athletic | |
2005~2008 | Villarreal CF | |
2003~2005 | 엘나시오날 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |