83
RW
A. Valencia
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Valencia
RW 83
|
|
04.08.1985
180cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
1
5
Level
19
77
79
80
80
78
79
77
81
81
75
75
78
78
79
79
75
Tốc độ
89
Sút
68
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
71
Thể chất
84
Tốc độ
89
Tăng tốc
91
Dứt điểm
61
Lực sút
86
Sút xa
67
Chọn vị trí
76
Vô lê
71
Penalty
56
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
85
Chuyền dài
72
Đá phạt
67
Sút xoáy
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
84
Phản ứng
85
Kèm người
79
Lấy bóng
67
Cắt bóng
73
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Quyết đoán
86
Nhảy
72
Bình tĩnh
84
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Xem Antonio Valencia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Gallos Blancos de Queretaro
2019~2020 LDU 키토
2009~2019 Manchester United
2008~2009 Wigan Athletic
2006~2006 RC 레크레아티보
2006~2007 Wigan Athletic
2005~2008 Villarreal CF
2003~2005 엘나시오날
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%