84
RB
A. Valencia
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antonio Valencia
RB 84 RWB 85
|
|
04.08.1985
180cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
1
5
Level
18
74
76
77
77
77
76
79
79
79
79
79
81
81
82
82
79
Tốc độ
87
Sút
66
Chuyền bóng
76
Rê bóng
80
Phòng thủ
78
Thể chất
82
Tốc độ
87
Tăng tốc
87
Dứt điểm
59
Lực sút
84
Sút xa
65
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
54
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
84
Chuyền dài
70
Đá phạt
65
Sút xoáy
69
Rê bóng
81
Giữ bóng
82
Khéo léo
74
Thăng bằng
82
Phản ứng
85
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
82
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
82
Thể lực
85
Quyết đoán
84
Nhảy
70
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Ma tốc độ ( AI )
Xem Antonio Valencia mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Gallos Blancos de Queretaro
2019~2020 LDU 키토
2009~2019 Manchester United
2008~2009 Wigan Athletic
2006~2006 RC 레크레아티보
2006~2007 Wigan Athletic
2005~2008 Villarreal CF
2003~2005 엘나시오날
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%