77
RB
Dani Alves
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Alves
RB 77
|
|
06.05.1983
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
17
70
74
74
74
75
74
74
75
75
71
71
74
74
75
75
71
Tốc độ
74
Sút
67
Chuyền bóng
76
Rê bóng
79
Phòng thủ
72
Thể chất
62
Tốc độ
75
Tăng tốc
73
Dứt điểm
59
Lực sút
81
Sút xa
74
Chọn vị trí
70
Vô lê
65
Penalty
67
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
80
Chuyền dài
75
Đá phạt
70
Sút xoáy
76
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
82
Phản ứng
73
Kèm người
69
Lấy bóng
75
Cắt bóng
75
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Quyết đoán
74
Nhảy
76
Bình tĩnh
76
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Xem Dani Alves mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Universidad Nacional
2022~2022 FC Barcelona
2019~ 상 파울루
2019~2022 상 파울루
2017~2019 Paris Saint-Germain
2016~2017 Juventus F.C
2008~2016 FC Barcelona
2003~2008 Sevilla FC
2002~2002 Sevilla FC
2001~2003 바이아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]