105
RB
Dani Alves
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Alves
RB 105
|
|
06.05.1983
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
25
93
95
97
97
97
96
99
97
97
98
98
102
102
102
102
98
Tốc độ
104
Sút
87
Chuyền bóng
96
Rê bóng
99
Phòng thủ
101
Thể chất
89
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
80
Lực sút
98
Sút xa
96
Chọn vị trí
90
Vô lê
81
Penalty
84
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
104
Chuyền dài
93
Đá phạt
88
Sút xoáy
90
Rê bóng
97
Giữ bóng
103
Khéo léo
98
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
104
Lấy bóng
102
Cắt bóng
101
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
80
Thể lực
102
Quyết đoán
95
Nhảy
93
Bình tĩnh
98
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tạt bóng sớm ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Dani Alves mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Universidad Nacional
2022~2022 FC Barcelona
2019~ 상 파울루
2019~2022 상 파울루
2017~2019 Paris Saint-Germain
2016~2017 Juventus F.C
2008~2016 FC Barcelona
2003~2008 Sevilla FC
2002~2002 Sevilla FC
2001~2003 바이아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%