89
RB
Dani Alves
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Alves
RB 89
|
|
06.05.1983
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
21
81
82
83
83
81
82
83
83
83
83
83
86
86
86
86
83
Tốc độ
89
Sút
79
Chuyền bóng
79
Rê bóng
85
Phòng thủ
85
Thể chất
81
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
77
Lực sút
83
Sút xa
85
Chọn vị trí
84
Vô lê
75
Penalty
74
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
87
Chuyền dài
79
Đá phạt
84
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
81
Khéo léo
90
Thăng bằng
82
Phản ứng
88
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
88
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
75
Thể lực
89
Quyết đoán
90
Nhảy
77
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Xem Dani Alves mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Universidad Nacional
2022~2022 FC Barcelona
2019~ 상 파울루
2019~2022 상 파울루
2017~2019 Paris Saint-Germain
2016~2017 Juventus F.C
2008~2016 FC Barcelona
2003~2008 Sevilla FC
2002~2002 Sevilla FC
2001~2003 바이아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%