85
RB
Dani Alves
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Alves
RB 85
|
|
06.05.1983
172cm
|
64kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
15
75
79
80
80
80
79
80
80
80
77
77
82
82
82
82
77
Tốc độ
83
Sút
69
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
79
Thể chất
66
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
59
Lực sút
85
Sút xa
77
Chọn vị trí
76
Vô lê
67
Penalty
69
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
85
Chuyền dài
79
Đá phạt
80
Sút xoáy
77
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
86
Phản ứng
84
Kèm người
76
Lấy bóng
82
Cắt bóng
81
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
54
Thể lực
79
Quyết đoán
82
Nhảy
74
Bình tĩnh
81
TM đổ người
5
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Đánh đầu mạnh
Xem Dani Alves mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Universidad Nacional
2022~2022 FC Barcelona
2019~ 상 파울루
2019~2022 상 파울루
2017~2019 Paris Saint-Germain
2016~2017 Juventus F.C
2008~2016 FC Barcelona
2003~2008 Sevilla FC
2002~2002 Sevilla FC
2001~2003 바이아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%