91
RB
Dani Alves
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani Alves
RB 94
|
|
06.05.1983
172cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
21
84
87
88
88
88
88
88
89
89
86
86
91
91
91
91
86
Tốc độ
93
Sút
83
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
89
Thể chất
78
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
76
Lực sút
94
Sút xa
91
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
81
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
95
Chuyền dài
83
Đá phạt
85
Sút xoáy
85
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
91
Kèm người
85
Lấy bóng
93
Cắt bóng
93
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
66
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
90
Bình tĩnh
93
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tạt bóng sớm ( AI )
Tinh tế
Xem Dani Alves mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Club Universidad Nacional
2022~2022 FC Barcelona
2019~ 상 파울루
2019~2022 상 파울루
2017~2019 Paris Saint-Germain
2016~2017 Juventus F.C
2008~2016 FC Barcelona
2003~2008 Sevilla FC
2002~2002 Sevilla FC
2001~2003 바이아
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.65%
3 0.51%
4 0.41%
5 0.39%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.3%
11 0.3%
12
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.29%
15 0.26%
16 0.25%
17
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.25%
18 0.25%
19 0.25%
20
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]