91
RB
Dani Alves
17
21
84
87
88
88
88
88
88
89
89
86
86
91
91
91
91
86
Tốc độ
93
Sút
83
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
89
Thể chất
78
Tốc độ
95
Tăng tốc
92
Dứt điểm
76
Lực sút
94
Sút xa
91
Chọn vị trí
83
Vô lê
79
Penalty
81
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
95
Chuyền dài
83
Đá phạt
85
Sút xoáy
85
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
90
Thăng bằng
88
Phản ứng
91
Kèm người
85
Lấy bóng
93
Cắt bóng
93
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
66
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
90
Bình tĩnh
93
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Club Universidad Nacional | |
2022~2022 | FC Barcelona | |
2019~ | 상 파울루 | |
2019~2022 | 상 파울루 | |
2017~2019 | Paris Saint-Germain | |
2016~2017 | Juventus F.C | |
2008~2016 | FC Barcelona | |
2003~2008 | Sevilla FC | |
2002~2002 | Sevilla FC | |
2001~2003 | 바이아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |