62
CAM
Caio Henrique
5
14
52
57
56
56
57
59
46
56
56
38
38
44
44
46
46
38
Tốc độ
56
Sút
51
Chuyền bóng
58
Rê bóng
60
Phòng thủ
33
Thể chất
37
Tốc độ
52
Tăng tốc
63
Dứt điểm
52
Lực sút
49
Sút xa
56
Chọn vị trí
52
Vô lê
39
Penalty
43
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
42
Chuyền dài
61
Đá phạt
64
Sút xoáy
65
Rê bóng
59
Giữ bóng
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Phản ứng
54
Kèm người
28
Lấy bóng
40
Cắt bóng
26
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
30
Thể lực
52
Quyết đoán
38
Nhảy
47
Bình tĩnh
59
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AS Monaco | |
2020~2020 | 그레미우 | |
2019~2019 | 플루미넨세 | |
2019~2020 | Atletico Madrid | |
2018~2018 | 파라나 | |
2016~2019 | 아틀레티코 마드리드 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |