70
LWB
Caio Henrique
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Caio Henrique
LWB 70 LM 70 LB 69
|
|
31.07.1997
178cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
14
60
64
66
66
66
66
65
67
67
62
62
66
66
67
67
62
Tốc độ
69
Sút
51
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
63
Thể chất
58
Tốc độ
71
Tăng tốc
68
Dứt điểm
48
Lực sút
56
Sút xa
53
Chọn vị trí
66
Vô lê
46
Penalty
42
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
74
Chuyền dài
62
Đá phạt
64
Sút xoáy
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Phản ứng
65
Kèm người
64
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
51
Thể lực
69
Quyết đoán
61
Nhảy
63
Bình tĩnh
71
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Caio Henrique mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ AS Monaco
2020~2020 그레미우
2019~2019 플루미넨세
2019~2020 Atletico Madrid
2018~2018 파라나
2016~2019 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%