100
LB
Caio Henrique
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Caio Henrique
LB 100 LM 95
|
|
31.07.1997
179cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
22
84
88
91
91
89
88
91
92
92
91
91
97
97
97
97
91
Tốc độ
102
Sút
70
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
96
Thể chất
81
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
91
Vô lê
73
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
102
Chuyền dài
86
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
99
Thăng bằng
88
Phản ứng
96
Kèm người
98
Lấy bóng
104
Cắt bóng
91
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
74
Thể lực
103
Quyết đoán
73
Nhảy
83
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Caio Henrique mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ AS Monaco
2020~2020 그레미우
2019~2019 플루미넨세
2019~2020 Atletico Madrid
2018~2018 파라나
2016~2019 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%