100
LB
Caio Henrique
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Caio Henrique
LB
100
LM
95
179cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
4
Level
22
84
88
91
91
89
88
91
92
92
91
91
97
97
97
97
91
Tốc độ
102
Sút
70
Chuyền bóng
87
Rê bóng
95
Phòng thủ
96
Thể chất
81
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
91
Vô lê
73
Penalty
73
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
102
Chuyền dài
86
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
96
Giữ bóng
96
Khéo léo
99
Thăng bằng
88
Phản ứng
96
Kèm người
98
Lấy bóng
104
Cắt bóng
91
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
74
Thể lực
103
Quyết đoán
73
Nhảy
83
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AS Monaco | |
2020~2020 | 그레미우 | |
2019~2019 | 플루미넨세 | |
2019~2020 | Atletico Madrid | |
2018~2018 | 파라나 | |
2016~2019 | 아틀레티코 마드리드 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |