85
LB
Caio Henrique
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Caio Henrique
LB
85
LM
86
179cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
31
75
80
82
82
82
82
81
83
83
78
78
82
82
83
83
78
Tốc độ
82
Sút
66
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
71
Tốc độ
80
Tăng tốc
86
Dứt điểm
64
Lực sút
69
Sút xa
69
Chọn vị trí
82
Vô lê
62
Penalty
58
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
88
Chuyền dài
78
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Phản ứng
85
Kèm người
80
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
61
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
77
Bình tĩnh
87
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | AS Monaco | |
2020~2020 | 그레미우 | |
2019~2019 | 플루미넨세 | |
2019~2020 | Atletico Madrid | |
2018~2018 | 파라나 | |
2016~2019 | 아틀레티코 마드리드 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |