85
LB
Caio Henrique
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Caio Henrique
LB 85 LM 86
|
|
31.07.1997
179cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
31
75
80
82
82
82
82
81
83
83
78
78
82
82
83
83
78
Tốc độ
82
Sút
66
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
71
Tốc độ
80
Tăng tốc
86
Dứt điểm
64
Lực sút
69
Sút xa
69
Chọn vị trí
82
Vô lê
62
Penalty
58
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
88
Chuyền dài
78
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
85
Giữ bóng
88
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Phản ứng
85
Kèm người
80
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
61
Thể lực
85
Quyết đoán
77
Nhảy
77
Bình tĩnh
87
TM đổ người
25
TM bắt bóng
29
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Caio Henrique mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ AS Monaco
2020~2020 그레미우
2019~2019 플루미넨세
2019~2020 Atletico Madrid
2018~2018 파라나
2016~2019 아틀레티코 마드리드 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%