76
LM
Y. Brahimi
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yacine Brahimi
LM 76
|
|
08.02.1990
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
66
71
73
73
67
72
53
73
73
42
42
52
52
57
57
42
Tốc độ
70
Sút
65
Chuyền bóng
69
Rê bóng
79
Phòng thủ
35
Thể chất
51
Tốc độ
66
Tăng tốc
77
Dứt điểm
67
Lực sút
61
Sút xa
67
Chọn vị trí
73
Vô lê
64
Penalty
66
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
70
Chuyền dài
64
Đá phạt
69
Sút xoáy
74
Rê bóng
82
Giữ bóng
76
Khéo léo
81
Thăng bằng
80
Phản ứng
74
Kèm người
45
Lấy bóng
32
Cắt bóng
33
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
43
Thể lực
75
Quyết đoán
40
Nhảy
64
Bình tĩnh
80
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Yacine Brahimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2019 FC Porto
2013~2014 Granada CF
2012~2013 Granada CF
2009~2010 Clermont Foot 63
2008~2013 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%