85
LM
Y. Brahimi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yacine Brahimi
LM 85
|
|
08.02.1990
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
18
74
81
83
83
76
82
57
82
82
43
43
56
56
62
62
43
Tốc độ
78
Sút
74
Chuyền bóng
78
Rê bóng
89
Phòng thủ
31
Thể chất
57
Tốc độ
74
Tăng tốc
85
Dứt điểm
77
Lực sút
68
Sút xa
74
Chọn vị trí
83
Vô lê
72
Penalty
74
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
79
Chuyền dài
71
Đá phạt
77
Sút xoáy
82
Rê bóng
93
Giữ bóng
85
Khéo léo
91
Thăng bằng
86
Phản ứng
83
Kèm người
23
Lấy bóng
35
Cắt bóng
37
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
48
Thể lực
83
Quyết đoán
45
Nhảy
71
Bình tĩnh
86
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Yacine Brahimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2019 FC Porto
2013~2014 Granada CF
2012~2013 Granada CF
2009~2010 Clermont Foot 63
2008~2013 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%