88
LM
Y. Brahimi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yacine Brahimi
LM 88
|
|
08.02.1990
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
78
84
85
85
79
85
63
85
85
52
52
62
62
67
67
52
Tốc độ
85
Sút
78
Chuyền bóng
80
Rê bóng
92
Phòng thủ
44
Thể chất
61
Tốc độ
82
Tăng tốc
89
Dứt điểm
80
Lực sút
72
Sút xa
79
Chọn vị trí
86
Vô lê
76
Penalty
78
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
82
Chuyền dài
76
Đá phạt
81
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
88
Khéo léo
95
Thăng bằng
89
Phản ứng
86
Kèm người
54
Lấy bóng
39
Cắt bóng
41
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
52
Thể lực
88
Quyết đoán
49
Nhảy
75
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Yacine Brahimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2019 FC Porto
2013~2014 Granada CF
2012~2013 Granada CF
2009~2010 Clermont Foot 63
2008~2013 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%