92
LM
Y. Brahimi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yacine Brahimi
LM 92
|
|
08.02.1990
175cm
|
66kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
84
88
89
89
83
88
68
89
89
56
56
67
67
71
71
56
Tốc độ
92
Sút
86
Chuyền bóng
85
Rê bóng
92
Phòng thủ
47
Thể chất
71
Tốc độ
90
Tăng tốc
96
Dứt điểm
90
Lực sút
79
Sút xa
89
Chọn vị trí
89
Vô lê
80
Penalty
81
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
86
Chuyền dài
83
Đá phạt
85
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
90
Khéo léo
97
Thăng bằng
93
Phản ứng
91
Kèm người
54
Lấy bóng
45
Cắt bóng
45
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
69
Thể lực
91
Quyết đoán
55
Nhảy
73
Bình tĩnh
90
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Yacine Brahimi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2019 FC Porto
2013~2014 Granada CF
2012~2013 Granada CF
2009~2010 Clermont Foot 63
2008~2013 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%