77
CB
A. Soumaoro
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama Soumaoro
CB
77
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
53
51
52
52
57
52
68
54
54
74
74
68
68
67
67
74
Tốc độ
61
Sút
39
Chuyền bóng
56
Rê bóng
54
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
65
Tăng tốc
57
Dứt điểm
34
Lực sút
49
Sút xa
44
Chọn vị trí
37
Vô lê
38
Penalty
42
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
57
Chuyền dài
56
Đá phạt
39
Sút xoáy
34
Rê bóng
48
Giữ bóng
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Phản ứng
63
Kèm người
73
Lấy bóng
76
Cắt bóng
72
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
87
Thể lực
71
Quyết đoán
79
Nhảy
80
Bình tĩnh
73
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bologna | |
2021~2021 | Bologna | |
2021~2024 | Bologna | |
2020~2020 | Genoa | |
2011~2021 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |