79
CB
A. Soumaoro
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama Soumaoro
CB
79
187cm
|
91kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
23
55
53
54
54
59
54
70
56
56
76
76
70
70
68
68
76
Tốc độ
61
Sút
41
Chuyền bóng
58
Rê bóng
56
Phòng thủ
76
Thể chất
82
Tốc độ
65
Tăng tốc
57
Dứt điểm
36
Lực sút
51
Sút xa
46
Chọn vị trí
39
Vô lê
40
Penalty
44
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
59
Chuyền dài
58
Đá phạt
41
Sút xoáy
36
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Phản ứng
65
Kèm người
75
Lấy bóng
78
Cắt bóng
74
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
89
Thể lực
69
Quyết đoán
81
Nhảy
83
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bologna | |
2021~2021 | Bologna | |
2021~2024 | Bologna | |
2020~2020 | Genoa | |
2011~2021 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |