101
CB
A. Soumaoro
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama Soumaoro
CB
101
187cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
81
79
79
79
81
79
91
80
80
98
98
90
90
88
88
98
Tốc độ
80
Sút
70
Chuyền bóng
76
Rê bóng
84
Phòng thủ
99
Thể chất
98
Tốc độ
79
Tăng tốc
82
Dứt điểm
76
Lực sút
73
Sút xa
62
Chọn vị trí
69
Vô lê
60
Penalty
65
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
72
Chuyền dài
78
Đá phạt
61
Sút xoáy
70
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Khéo léo
79
Thăng bằng
97
Phản ứng
91
Kèm người
100
Lấy bóng
100
Cắt bóng
100
Đánh đầu
102
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
105
Thể lực
80
Quyết đoán
104
Nhảy
104
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bologna | |
2021~2021 | Bologna | |
2021~2024 | Bologna | |
2020~2020 | Genoa | |
2011~2021 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |