67
CB
A. Soumaoro
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adama Soumaoro
CB
67
187cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
14
44
42
42
42
47
43
58
43
43
64
65
56
56
54
54
64
Tốc độ
45
Sút
32
Chuyền bóng
43
Rê bóng
46
Phòng thủ
63
Thể chất
69
Tốc độ
46
Tăng tốc
45
Dứt điểm
27
Lực sút
42
Sút xa
37
Chọn vị trí
30
Vô lê
31
Penalty
35
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
28
Tạt bóng
41
Chuyền dài
47
Đá phạt
32
Sút xoáy
31
Rê bóng
41
Giữ bóng
52
Khéo léo
44
Thăng bằng
56
Phản ứng
58
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
80
Thể lực
48
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
63
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bologna | |
2021~2021 | Bologna | |
2021~2024 | Bologna | |
2020~2020 | Genoa | |
2011~2021 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |