77
CB
A. Dragović
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleksandar Dragović
CB
77
186cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
62
62
61
61
65
62
70
62
62
74
74
69
69
68
68
74
Tốc độ
65
Sút
52
Chuyền bóng
59
Rê bóng
64
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
66
Tăng tốc
64
Dứt điểm
43
Lực sút
68
Sút xa
54
Chọn vị trí
63
Vô lê
39
Penalty
64
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
50
Chuyền dài
62
Đá phạt
61
Sút xoáy
35
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Phản ứng
74
Kèm người
72
Lấy bóng
77
Cắt bóng
78
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
78
Thể lực
67
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
71
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 츠르베나 즈베즈다 | |
2017~2018 | Leicester City | |
2016~2021 | Bayer 04 Leverkusen | |
2013~2016 | Dynamo Kyiv | |
2011~2013 | FC Basel 1893 | |
2008~2011 | FK Austria Wien |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |