96
CB
A. Dragović
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleksandar Dragović
CB 96
|
06.03.1991
186cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
72
73
72
72
77
73
87
73
73
93
93
87
87
84
84
93
Tốc độ
79
Sút
55
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
96
Thể chất
88
Tốc độ
79
Tăng tốc
79
Dứt điểm
47
Lực sút
74
Sút xa
54
Chọn vị trí
64
Vô lê
38
Penalty
66
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
67
Chuyền dài
70
Đá phạt
69
Sút xoáy
53
Rê bóng
68
Giữ bóng
86
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Phản ứng
97
Kèm người
96
Lấy bóng
99
Cắt bóng
93
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
96
Thể lực
71
Quyết đoán
96
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Aleksandar Dragović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 츠르베나 즈베즈다
2017~2018 Leicester City
2016~2021 Bayer 04 Leverkusen
2013~2016 Dynamo Kyiv
2011~2013 FC Basel 1893
2008~2011 FK Austria Wien
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%