75
CB
A. Dragović
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleksandar Dragović
CB 75
|
06.03.1991
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
60
60
59
59
63
60
68
60
60
72
72
67
67
66
66
72
Tốc độ
63
Sút
50
Chuyền bóng
58
Rê bóng
62
Phòng thủ
73
Thể chất
72
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
41
Lực sút
66
Sút xa
52
Chọn vị trí
61
Vô lê
37
Penalty
62
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
48
Chuyền dài
60
Đá phạt
59
Sút xoáy
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Phản ứng
72
Kèm người
70
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Quyết đoán
70
Nhảy
76
Bình tĩnh
69
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Aleksandar Dragović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ 츠르베나 즈베즈다
2017~2018 Leicester City
2016~2021 Bayer 04 Leverkusen
2013~2016 Dynamo Kyiv
2011~2013 FC Basel 1893
2008~2011 FK Austria Wien
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%