75
CB
A. Dragović
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleksandar Dragović
CB
75
184cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
60
60
59
59
63
60
68
60
60
72
72
67
67
66
66
72
Tốc độ
63
Sút
50
Chuyền bóng
58
Rê bóng
62
Phòng thủ
73
Thể chất
72
Tốc độ
64
Tăng tốc
62
Dứt điểm
41
Lực sút
66
Sút xa
52
Chọn vị trí
61
Vô lê
37
Penalty
62
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
48
Chuyền dài
60
Đá phạt
59
Sút xoáy
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Phản ứng
72
Kèm người
70
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Quyết đoán
70
Nhảy
76
Bình tĩnh
69
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 츠르베나 즈베즈다 | |
2017~2018 | Leicester City | |
2016~2021 | Bayer 04 Leverkusen | |
2013~2016 | Dynamo Kyiv | |
2011~2013 | FC Basel 1893 | |
2008~2011 | FK Austria Wien |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |