86
CB
A. Dragović
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aleksandar Dragović
CB
86
186cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
69
70
68
68
72
70
79
69
69
83
83
78
78
76
76
83
Tốc độ
74
Sút
57
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
84
Thể chất
81
Tốc độ
75
Tăng tốc
73
Dứt điểm
48
Lực sút
73
Sút xa
61
Chọn vị trí
69
Vô lê
43
Penalty
71
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
56
Chuyền dài
66
Đá phạt
65
Sút xoáy
32
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Phản ứng
85
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
85
Thể lực
73
Quyết đoán
81
Nhảy
85
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 츠르베나 즈베즈다 | |
2017~2018 | Leicester City | |
2016~2021 | Bayer 04 Leverkusen | |
2013~2016 | Dynamo Kyiv | |
2011~2013 | FC Basel 1893 | |
2008~2011 | FK Austria Wien |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |