77
CDM
D. Kohr
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dominik Kohr
CDM 77 CM 72
|
|
31.01.1994
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
63
65
63
63
69
66
74
65
65
75
75
70
70
69
69
75
Tốc độ
66
Sút
58
Chuyền bóng
62
Rê bóng
69
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ
68
Tăng tốc
65
Dứt điểm
57
Lực sút
64
Sút xa
63
Chọn vị trí
47
Vô lê
47
Penalty
48
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
44
Chuyền dài
67
Đá phạt
47
Sút xoáy
52
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Phản ứng
73
Kèm người
80
Lấy bóng
72
Cắt bóng
77
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Quyết đoán
87
Nhảy
78
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Dominik Kohr mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 1. FSV Mainz 05
2021~2022 1. FSV Mainz 05
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2017~2019 Bayer 04 Leverkusen
2015~2017 FC Augsburg
2014~2015 FC Augsburg
2012~2015 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%