77
CDM
D. Kohr
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dominik Kohr
CDM
77
CM
72
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
63
65
63
63
69
66
74
65
65
75
75
70
70
69
69
75
Tốc độ
66
Sút
58
Chuyền bóng
62
Rê bóng
69
Phòng thủ
75
Thể chất
78
Tốc độ
68
Tăng tốc
65
Dứt điểm
57
Lực sút
64
Sút xa
63
Chọn vị trí
47
Vô lê
47
Penalty
48
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
44
Chuyền dài
67
Đá phạt
47
Sút xoáy
52
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Phản ứng
73
Kèm người
80
Lấy bóng
72
Cắt bóng
77
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Quyết đoán
87
Nhảy
78
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 1. FSV Mainz 05 | |
2021~2022 | 1. FSV Mainz 05 | |
2019~2022 | Eintracht Frankfurt | |
2017~2019 | Bayer 04 Leverkusen | |
2015~2017 | FC Augsburg | |
2014~2015 | FC Augsburg | |
2012~2015 | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |