100
CDM
D. Kohr
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dominik Kohr
CDM 100 CM 96
|
|
31.01.1994
183cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
89
90
88
88
93
90
97
89
89
97
97
95
95
94
94
97
Tốc độ
98
Sút
84
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
98
Thể chất
100
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
78
Lực sút
99
Sút xa
95
Chọn vị trí
77
Vô lê
71
Penalty
68
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
69
Chuyền dài
88
Đá phạt
70
Sút xoáy
77
Rê bóng
90
Giữ bóng
95
Khéo léo
89
Thăng bằng
95
Phản ứng
96
Kèm người
98
Lấy bóng
101
Cắt bóng
99
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
97
Thể lực
104
Quyết đoán
105
Nhảy
94
Bình tĩnh
93
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Dominik Kohr mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 1. FSV Mainz 05
2021~2022 1. FSV Mainz 05
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2017~2019 Bayer 04 Leverkusen
2015~2017 FC Augsburg
2014~2015 FC Augsburg
2012~2015 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%