79
CDM
D. Kohr
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dominik Kohr
CDM 79 CM 75
|
|
31.01.1994
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
69
70
68
68
72
70
76
69
69
76
76
74
74
73
73
76
Tốc độ
80
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
72
Phòng thủ
76
Thể chất
80
Tốc độ
85
Tăng tốc
75
Dứt điểm
61
Lực sút
74
Sút xa
67
Chọn vị trí
53
Vô lê
50
Penalty
51
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
47
Chuyền dài
70
Đá phạt
50
Sút xoáy
55
Rê bóng
71
Giữ bóng
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Phản ứng
76
Kèm người
83
Lấy bóng
74
Cắt bóng
75
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
78
Thể lực
80
Quyết đoán
87
Nhảy
75
Bình tĩnh
71
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Dominik Kohr mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 1. FSV Mainz 05
2021~2022 1. FSV Mainz 05
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2017~2019 Bayer 04 Leverkusen
2015~2017 FC Augsburg
2014~2015 FC Augsburg
2012~2015 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%