78
CDM
D. Kohr
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dominik Kohr
CDM 78 CM 74
|
|
31.01.1994
185cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
67
68
66
66
71
69
75
67
67
75
75
71
71
71
71
75
Tốc độ
68
Sút
62
Chuyền bóng
64
Rê bóng
71
Phòng thủ
75
Thể chất
79
Tốc độ
70
Tăng tốc
67
Dứt điểm
60
Lực sút
73
Sút xa
66
Chọn vị trí
52
Vô lê
49
Penalty
50
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
46
Chuyền dài
69
Đá phạt
49
Sút xoáy
54
Rê bóng
70
Giữ bóng
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Phản ứng
75
Kèm người
82
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
77
Thể lực
79
Quyết đoán
86
Nhảy
74
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Dominik Kohr mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ 1. FSV Mainz 05
2021~2022 1. FSV Mainz 05
2019~2022 Eintracht Frankfurt
2017~2019 Bayer 04 Leverkusen
2015~2017 FC Augsburg
2014~2015 FC Augsburg
2012~2015 Bayer 04 Leverkusen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%