78
CB
G. Cahill
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Cahill
CB
78
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
20
60
57
53
53
61
57
69
53
53
75
75
65
65
62
62
75
Tốc độ
42
Sút
57
Chuyền bóng
52
Rê bóng
57
Phòng thủ
77
Thể chất
74
Tốc độ
44
Tăng tốc
40
Dứt điểm
56
Lực sút
63
Sút xa
63
Chọn vị trí
47
Vô lê
48
Penalty
54
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
31
Chuyền dài
60
Đá phạt
31
Sút xoáy
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Phản ứng
74
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
75
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
79
Thể lực
61
Quyết đoán
81
Nhảy
78
Bình tĩnh
71
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2019~2021 | crystal palace | |
2012~2019 | Chelsea | |
2008~2012 | Bolton Wanderers | |
2007~2007 | Sheffield United | |
2004~2005 | Burnley | |
2004~2008 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |