82
CB
G. Cahill
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Cahill
CB
82
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
16
64
60
58
58
63
59
72
58
58
79
79
72
72
68
68
79
Tốc độ
70
Sút
59
Chuyền bóng
50
Rê bóng
61
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
73
Tăng tốc
67
Dứt điểm
59
Lực sút
66
Sút xa
62
Chọn vị trí
44
Vô lê
52
Penalty
52
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
31
Chuyền dài
62
Đá phạt
26
Sút xoáy
47
Rê bóng
57
Giữ bóng
63
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Phản ứng
78
Kèm người
78
Lấy bóng
84
Cắt bóng
82
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
71
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2019~2021 | crystal palace | |
2012~2019 | Chelsea | |
2008~2012 | Bolton Wanderers | |
2007~2007 | Sheffield United | |
2004~2005 | Burnley | |
2004~2008 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |