79
CB
G. Cahill
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Cahill
CB
79
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
15
61
57
55
55
60
56
69
55
55
76
76
68
68
65
65
76
Tốc độ
67
Sút
56
Chuyền bóng
48
Rê bóng
58
Phòng thủ
77
Thể chất
74
Tốc độ
70
Tăng tốc
64
Dứt điểm
56
Lực sút
63
Sút xa
59
Chọn vị trí
41
Vô lê
49
Penalty
49
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
28
Chuyền dài
59
Đá phạt
23
Sút xoáy
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Phản ứng
75
Kèm người
74
Lấy bóng
81
Cắt bóng
77
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Quyết đoán
78
Nhảy
80
Bình tĩnh
68
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2019~2021 | crystal palace | |
2012~2019 | Chelsea | |
2008~2012 | Bolton Wanderers | |
2007~2007 | Sheffield United | |
2004~2005 | Burnley | |
2004~2008 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |