86
CB
G. Cahill
15
16
68
64
61
61
66
63
75
61
61
83
83
74
74
70
70
83
Tốc độ
72
Sút
62
Chuyền bóng
53
Rê bóng
62
Phòng thủ
84
Thể chất
83
Tốc độ
75
Tăng tốc
69
Dứt điểm
64
Lực sút
63
Sút xa
66
Chọn vị trí
56
Vô lê
47
Penalty
53
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
28
Chuyền dài
61
Đá phạt
27
Sút xoáy
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
63
Phản ứng
80
Kèm người
83
Lấy bóng
85
Cắt bóng
83
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
90
Thể lực
71
Quyết đoán
84
Nhảy
83
Bình tĩnh
55
TM đổ người
5
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2019~2021 | crystal palace | |
2012~2019 | Chelsea | |
2008~2012 | Bolton Wanderers | |
2007~2007 | Sheffield United | |
2004~2005 | Burnley | |
2004~2008 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |