101
CB
G. Cahill
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Cahill
CB
101
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
77
75
72
72
80
75
91
73
73
98
98
88
88
84
84
98
Tốc độ
83
Sút
65
Chuyền bóng
68
Rê bóng
75
Phòng thủ
100
Thể chất
95
Tốc độ
84
Tăng tốc
82
Dứt điểm
65
Lực sút
68
Sút xa
70
Chọn vị trí
60
Vô lê
55
Penalty
54
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
43
Chuyền dài
81
Đá phạt
30
Sút xoáy
53
Rê bóng
69
Giữ bóng
79
Khéo léo
74
Thăng bằng
90
Phản ứng
98
Kèm người
101
Lấy bóng
101
Cắt bóng
99
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
102
Thể lực
80
Quyết đoán
97
Nhảy
97
Bình tĩnh
82
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2019~2021 | crystal palace | |
2012~2019 | Chelsea | |
2008~2012 | Bolton Wanderers | |
2007~2007 | Sheffield United | |
2004~2005 | Burnley | |
2004~2008 | Aston Villa |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |